Có 2 kết quả:
高压清洗机 gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ • 高壓清洗機 gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ
gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high pressure washer
Bình luận 0
gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high pressure washer
Bình luận 0