Có 2 kết quả:

高压清洗机 gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ高壓清洗機 gāo yā qīng xǐ jī ㄍㄠ ㄧㄚ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high pressure washer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high pressure washer

Bình luận 0